Tự sự học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Tự sự học là ngành nghiên cứu khoa học về cấu trúc, chức năng và cách tổ chức của các hình thức kể chuyện trong văn học và truyền thông hiện đại. Nó phân tích cách câu chuyện được tạo lập, truyền đạt và tiếp nhận, từ đó làm rõ cơ chế tư duy, diễn ngôn và quyền lực trong đời sống xã hội.
Định nghĩa tự sự học
Tự sự học (narratology) là ngành nghiên cứu khoa học về cấu trúc, chức năng và cách vận hành của tự sự trong văn học, truyền thông và các hình thức biểu đạt khác. Nó tập trung vào việc khám phá cơ chế xây dựng và truyền đạt câu chuyện, phân tích cách kể chuyện được tổ chức và cách người tiếp nhận hiểu và diễn giải nội dung kể.
Khái niệm tự sự học bắt nguồn từ các nghiên cứu hình thức của Nga và được phát triển sâu rộng qua các trường phái như hình thức luận, cấu trúc luận Pháp, và sau này là hậu cấu trúc luận. Một số nhà lý thuyết nổi bật trong lĩnh vực này bao gồm Vladimir Propp, Gérard Genette, Roland Barthes và Seymour Chatman. Xem giới thiệu tổng quan tại Oxford Bibliographies – Narratology.
Các thành phần cơ bản trong tự sự
Tự sự học phân biệt giữa “câu chuyện” (story) và “cách kể” (discourse). Trong đó, câu chuyện là chuỗi sự kiện và nhân vật diễn ra theo trật tự logic – thời gian, còn cách kể là phương thức trình bày câu chuyện qua ngôn ngữ, hình ảnh hoặc ký hiệu.
- Story: bao gồm các hành động, nhân vật, bối cảnh không gian – thời gian
- Discourse: cách sắp xếp, lựa chọn và trình bày câu chuyện trong văn bản
Gérard Genette đề xuất ba trục phân tích chính trong discourse: trật tự (order), thời lượng (duration) và tần suất (frequency), giúp lý giải các chiến lược kể chuyện như đảo ngược thời gian, tua nhanh hoặc lặp lại chi tiết.
Phân loại người kể chuyện và tiêu điểm kể
Người kể chuyện (narrator) là nhân tố trung gian giữa câu chuyện và người tiếp nhận. Tự sự học phân biệt nhiều loại người kể dựa trên vị trí và mức độ tham gia vào câu chuyện:
- Người kể chuyện dị biệt (heterodiegetic): không tham gia vào câu chuyện
- Người kể chuyện đồng biệt (homodiegetic): là một nhân vật trong câu chuyện
- Người kể chuyện chính (autodiegetic): là nhân vật trung tâm tự kể chuyện của mình
Bên cạnh đó, tiêu điểm kể (focalization) xác định quan điểm mà câu chuyện được kể. Genette phân biệt giữa tiêu điểm nội (diễn ra trong tâm trí nhân vật), tiêu điểm ngoại (người kể quan sát bên ngoài) và tiêu điểm bằng (người kể biết ngang nhân vật).
Cấu trúc truyện và mô hình hành động
Các nhà tự sự học đã phát triển nhiều mô hình để phân tích cấu trúc cốt truyện, trong đó nổi bật là mô hình chức năng của Propp (31 chức năng cổ tích Nga) và sơ đồ hành động của Greimas.
Greimas đưa ra mô hình hành động (actantial model) với 6 vai trò hành động:
Vai trò | Chức năng |
---|---|
Chủ thể (Subject) | Nhân vật thực hiện nhiệm vụ |
Đối tượng (Object) | Mục tiêu mà chủ thể theo đuổi |
Người giúp (Helper) | Hỗ trợ chủ thể đạt được mục tiêu |
Kẻ cản trở (Opponent) | Ngăn cản chủ thể |
Người trao nhiệm vụ (Sender) | Khởi đầu hành động của chủ thể |
Người thụ hưởng (Receiver) | Hưởng lợi từ kết quả hành động |
Những mô hình này giúp truy vết mạch truyện, vai trò nhân vật và các xung đột cấu trúc cơ bản trong tự sự.
Tự sự học cổ điển và hiện đại
Tự sự học cổ điển xuất phát từ nhu cầu phân tích cấu trúc văn bản kể chuyện một cách hệ thống và khách quan. Trường phái này tập trung vào việc mô tả các yếu tố hình thức của tự sự như trật tự thời gian, quan hệ nhân vật, mô hình chức năng, đồng thời giả định rằng ý nghĩa có thể được phân tích độc lập với người đọc và bối cảnh văn hóa.
Với sự phát triển của cấu trúc luận Pháp trong thế kỷ XX, các nhà lý thuyết như Gérard Genette và Roland Barthes đã xác lập nền tảng cho tự sự học hiện đại bằng cách xây dựng hệ thống thuật ngữ phân tích như: thời gian kể (narrative time), giọng kể (narrative voice), mức độ xen lẫn (embedded narratives), hay tiêu điểm (focalization). Mục tiêu là “giải phẫu” văn bản để tìm ra quy tắc vận hành của tự sự bất kể nội dung hay thông điệp cụ thể.
Tự sự học hiện đại, đặc biệt dưới ảnh hưởng của hậu cấu trúc luận và nghiên cứu văn hóa, đã dịch chuyển trọng tâm từ văn bản sang ngữ cảnh, từ cấu trúc đến diễn ngôn. Các nhà nghiên cứu không chỉ quan tâm đến cái gì được kể và kể như thế nào, mà còn quan tâm đến vì sao kể, ai kể và kể cho ai. Ví dụ, các nghiên cứu về tự sự nữ quyền đặt câu hỏi về quyền lực trần thuật và vai trò của giọng nói bị loại trừ trong diễn ngôn truyền thống.
Ứng dụng trong các lĩnh vực liên ngành
Tự sự học ngày càng chứng tỏ giá trị liên ngành trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, công nghệ, nghệ thuật và truyền thông. Trong truyền thông, kỹ thuật kể chuyện được sử dụng để xây dựng thương hiệu và truyền đạt thông điệp hiệu quả. Các chiến dịch quảng cáo hiện đại thường dựa vào cấu trúc tự sự ba hồi (three-act structure) để tạo cao trào cảm xúc và kết nối với khách hàng.
Trong tâm lý học, phương pháp trị liệu tự sự (narrative therapy) được phát triển nhằm giúp bệnh nhân tái cấu trúc câu chuyện cuộc đời, từ đó tìm lại ý nghĩa và khả năng kiểm soát bản thân. Như Michael White và David Epston đã chỉ ra, việc kể lại câu chuyện của mình bằng một “diễn ngôn giải phóng” có thể giúp thay đổi nhận thức và hành vi của cá nhân.
Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và thiết kế trò chơi, tự sự học cung cấp khung lý thuyết để phát triển hệ thống kể chuyện tự động, game tương tác và môi trường thực tế ảo. Việc lập trình cốt truyện phi tuyến tính, tùy chọn nhân vật và nhánh hành động trong game nhập vai đều dựa trên nguyên lý tự sự học. Các hệ thống như AI Dungeon hoặc ứng dụng GPT trong trò chơi nhập vai sử dụng kỹ thuật mô hình hóa tự sự để tương tác theo thời gian thực.
Vai trò của người tiếp nhận và tính đa nghĩa
Tự sự học hiện đại nhấn mạnh đến vai trò chủ động của người tiếp nhận (reader, viewer, player) trong quá trình kiến tạo nghĩa. Ý nghĩa của tự sự không còn được xem là cố định trong văn bản mà là kết quả của quá trình tương tác giữa văn bản và kinh nghiệm cá nhân – xã hội của người tiếp nhận.
Khái niệm “người đọc ngụ ý” (implied reader) do Wolfgang Iser đưa ra để chỉ hình ảnh người đọc lý tưởng mà văn bản hướng đến. Tuy nhiên, trong thực tế, mỗi người đọc thật đều mang theo kiến thức, cảm xúc và vị thế xã hội riêng biệt, từ đó tạo ra những diễn giải khác nhau – thậm chí trái ngược – từ cùng một văn bản. Điều này làm nổi bật tính đa nghĩa (polysemy) vốn có trong mọi tự sự.
Ví dụ, một bộ phim như *Fight Club* có thể được hiểu là lời chỉ trích chủ nghĩa tiêu dùng hoặc là sự tôn vinh bạo lực nam tính – tùy thuộc vào tiêu điểm tiếp nhận. Tính chất mở của tự sự là điểm mạnh nhưng cũng là thách thức cho giáo dục, truyền thông và phân tích văn hóa hiện đại.
Tự sự và quyền lực diễn ngôn
Tự sự không chỉ là công cụ truyền tải thông tin mà còn là phương tiện kiến tạo thực tại. Theo lý thuyết của Michel Foucault, mọi tự sự đều mang định hướng quyền lực và phản ánh cấu trúc xã hội chi phối quá trình sản sinh diễn ngôn. Ai được kể, được lắng nghe, ai bị cấm kể, bị loại trừ – là những câu hỏi gắn liền với chính trị của việc kể chuyện.
Trong sử học, nhà nghiên cứu Hayden White lập luận rằng viết lịch sử thực chất là một hành vi trần thuật mang tính cấu trúc và giá trị. Sự kiện chỉ trở thành lịch sử khi được lắp ghép vào một cấu trúc trần thuật với điểm khởi đầu, cao trào và kết thúc có ý nghĩa. Do đó, không có một lịch sử “khách quan”, mà chỉ có các cách kể cạnh tranh nhau trong không gian công cộng.
Trong văn hóa đại chúng, quyền lực tự sự thể hiện qua khả năng định hình bản sắc cá nhân và cộng đồng. Các diễn ngôn quốc gia, truyền thông đại chúng, hay phim ảnh Hollywood đều sử dụng các khuôn mẫu tự sự để củng cố định kiến, tạo cảm hứng hành động hoặc chính danh hóa chính sách. Phân tích tự sự trong bối cảnh này trở thành một công cụ phê bình văn hóa sắc bén.
Kết luận
Tự sự học là một lĩnh vực khoa học liên ngành với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực tiễn. Từ phân tích văn bản văn học cổ điển đến thiết kế trò chơi điện tử, từ trị liệu tâm lý đến diễn ngôn chính trị, tự sự học cung cấp bộ công cụ để hiểu sâu sắc hơn cách con người kiến tạo, chia sẻ và diễn giải kinh nghiệm sống qua câu chuyện.
Việc mở rộng tự sự học sang các lĩnh vực kỹ thuật số và văn hóa đại chúng đồng nghĩa với yêu cầu cập nhật liên tục về phương pháp luận và tư duy phê phán. Trong bối cảnh hậu hiện đại và truyền thông kỹ thuật số phát triển nhanh, tự sự học không chỉ là nghiên cứu cách kể chuyện, mà còn là phân tích quyền lực và sự thay đổi trong cách con người hiểu thế giới.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tự sự học:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10